Có 1 kết quả:

喜事 hỉ sự

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Việc vui mừng (cưới hỏi, khánh lễ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc vui mừng ( cưới hỏi, sanh con trai… ).

Bình luận 0